Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 29-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:16 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 98 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 95 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,711.00 -619.00 | 15,811.00 -651.00 | 16,433.00 -603.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,666.00 -138.00 | 17,716.00 -268.00 | 18,126 -411.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,465 -1,267.00 | 27,515 -1,217.00 | 27,936 -1,680.00 |
Euro | EUR | 25,760 -1,080.00 | 25,770 -1,148.00 | 27,060 -797.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,562 -1,489.00 | 30,612 -1,763.00 | 31,078 -2,293.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,979.00 -203.89 | 2,979.00 -236.00 | 3,180.00 -134.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.94 0.82 | 161.94 0.48 | 167.48 0.60 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,781.00 -148.00 | 14,781.00 -148.00 | 15,261.00 -127.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,810.00 -874.00 | 17,880.00 -993.00 | 18,530 -924.00 |
Bạc Thái | THB | 676.00 -50.00 | 676.00 -50.00 | 726.00 -52.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,100 -1,179.00 | 24,100 -1,179.00 | 24,400 -1,064.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.